Ngày nay, đa số gia đình đều ưu tiên chọn máy lọc không khí có màng lọc HEPA nhờ khả năng loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng hiệu quả. Vậy màng lọc HEPA thực chất là gì, có những loại nào và hoạt động ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!
Màng lọc HEPA trên máy lọc không khí là gì?
Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là một loại bộ lọc không khí hiệu suất cao, được thiết kế để loại bỏ các hạt bụi mịn, phấn hoa, vi khuẩn, virus và nhiều tác nhân gây ô nhiễm có kích thước siêu nhỏ trong không khí.
Nhờ khả năng lọc sạch lên đến 99,97% các hạt có kích thước từ 0,3 micromet trở lên, màng lọc HEPA trở thành tiêu chuẩn trong các thiết bị lọc không khí gia đình, bệnh viện, phòng thí nghiệm và các môi trường đòi hỏi chất lượng không khí cao.
Bộ lọc HEPA được phát triển vào những năm 1940 bởi Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Hoa Kỳ (DoE) nhằm ngăn chặn các hạt phóng xạ siêu nhỏ trong không khí. Đến năm 1953, công nghệ này được thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và gia dụng.
Cấu tạo của màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA được tạo thành từ nhiều lớp sợi thủy tinh hoặc polypropylene có đường kính siêu nhỏ (từ 0,5 đến 2 micromet) được sắp xếp ngẫu nhiên. Nhờ cấu trúc dày đặc này, nó có thể giữ lại các hạt bụi mịn mà các loại màng lọc thông thường không thể lọc được.
Các bộ phận chính của màng lọc HEPA bao gồm:
- Sợi lọc: Là lớp chính giúp giữ lại các hạt bụi mịn, vi khuẩn và vi rút.
- Khung hỗ trợ: Giúp cố định và bảo vệ màng lọc khi lắp vào thiết bị.
- Các lớp lọc bổ trợ: Một số màng lọc HEPA cao cấp được tích hợp thêm các lớp than hoạt tính để khử mùi và loại bỏ khí độc.
Nguyên lý hoạt động của màng lọc HEPA
Bộ lọc HEPA hoạt động dựa trên bốn cơ chế chính:
- Lọc va chạm (Inertial Impaction): Các hạt lớn hơn 0,3 micromet khi theo luồng khí đi qua màng lọc sẽ bị va chạm và mắc kẹt trong lớp sợi.
- Lọc chặn (Interception): Các hạt nhỏ hơn khi tiếp xúc với sợi lọc sẽ bị giữ lại do lực hút tĩnh điện hoặc do chúng không đủ nhỏ để len qua khe hở giữa các sợi.
- Lọc khuếch tán (Diffusion): Các hạt siêu nhỏ, thường dưới 0,1 micromet, sẽ di chuyển theo dạng zigzag do va chạm với các phân tử khí, từ đó bị giữ lại trong màng lọc.
- Lọc sàng (Sieving): Những hạt lớn hơn khe hở giữa các sợi lọc sẽ bị chặn lại, tương tự như cách một chiếc rây lọc bỏ các hạt to hơn lỗ của nó.
Ưu nhược điểm của máy lọc không khí HEPA
Với tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng, máy lọc không khí trở thành thiết bị không thể thiếu trong nhiều gia đình. Trong đó, máy lọc không khí sử dụng bộ lọc HEPA được đánh giá cao nhờ khả năng loại bỏ bụi mịn và các tác nhân gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích vượt trội, thiết bị này cũng có một số hạn chế cần cân nhắc trước khi mua.
Ưu điểm của máy lọc không khí HEPA
- Lọc sạch bụi mịn và tác nhân gây dị ứng
Bộ lọc HEPA có thể giữ lại đến 99,97% bụi mịn, phấn hoa, nấm mốc và lông thú cưng có kích thước từ 0,3 micromet trở lên. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ dị ứng và bệnh về đường hô hấp. - Giảm nguy cơ mắc bệnh hô hấp
Nhờ khả năng loại bỏ vi khuẩn, virus và bụi mịn PM2.5, máy lọc không khí HEPA giúp cải thiện sức khỏe đường hô hấp, đặc biệt có lợi cho trẻ nhỏ, người già và những người có bệnh lý về phổi. - Không tạo ra ozone có hại
Không giống như một số công nghệ lọc không khí khác như ionizer hay ozone, bộ lọc HEPA hoạt động theo cơ chế vật lý, không tạo ra khí ozone – một chất có thể gây kích ứng phổi nếu tiếp xúc lâu dài. - Cải thiện chất lượng không khí trong nhà
Máy lọc không khí HEPA giúp duy trì môi trường sống trong lành hơn, đặc biệt hữu ích cho những người sống ở đô thị hoặc khu vực có mức độ ô nhiễm cao.
Nhược điểm của máy lọc không khí HEPA
- Không khử được mùi và khí độc hại
Bộ lọc HEPA chỉ có thể lọc bụi và vi khuẩn mà không loại bỏ được mùi hôi, khói thuốc lá hay khí độc như VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi). Để xử lý vấn đề này, cần sử dụng thêm bộ lọc than hoạt tính. - Chi phí cao
So với các loại máy lọc không khí thông thường, máy lọc sử dụng bộ lọc HEPA có giá thành cao hơn. Ngoài ra, chi phí thay thế bộ lọc định kỳ cũng là một yếu tố đáng cân nhắc. - Cần thay bộ lọc định kỳ
Để đảm bảo hiệu suất hoạt động, bộ lọc HEPA cần được thay mới sau một thời gian sử dụng (thường từ 6-12 tháng). Nếu không thay kịp thời, bụi bẩn tích tụ có thể làm giảm hiệu quả lọc và tăng nguy cơ phát tán vi khuẩn. Một số dòng máy có bộ lọc vĩnh viễn có thể tái sử dụng sau khi vệ sinh, nhưng chi phí ban đầu cao hơn đáng kể. - Tiêu tốn điện năng hơn một số loại máy lọc khác
Do cơ chế hút và đẩy không khí qua bộ lọc dày đặc, máy lọc không khí HEPA có thể tiêu tốn điện nhiều hơn so với các công nghệ lọc khác như ion âm hoặc UV.
Kết:
Trên đây là toàn bộ những ưu điểm và nhược điểm của máy lọc không khí HEPA, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi quyết định. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cải thiện chất lượng không khí, đây chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Để được tư vấn thêm về các sản phẩm máy lọc không khí, vui lòng liên hệ Điện máy Vũ Hoàng qua hotline 0965.356.499 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.